Việt
bảo vệ
bảo hộ
giữ gin
cảnh vệ
cảnh giói
hộ vệ
canh gác
chăn gia súc .
Đức
Hut II
auf der Hut II sein
giữ miếng, giữ mình, đề phòng cẩn thận; in
[unter] fs Hut II sein [stehen]
nằm dưới sự bảo hộ của ai; 2. [sự] chăn gia súc [mục súc].
Hut II /f =/
1. [sự] bảo vệ, bảo hộ, giữ gin, cảnh vệ, cảnh giói, hộ vệ, canh gác; auf der Hut II sein giữ miếng, giữ mình, đề phòng cẩn thận; in [unter] fs Hut II sein [stehen] nằm dưới sự bảo hộ của ai; 2. [sự] chăn gia súc [mục súc].