behüten /(sw. V.; hat)/
giữ gìn;
canh giữ;
bảo vệ (bewachen, beschützen);
con chó canh giữ nhà. : der Hund behütet das Haus
bewachen /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
giữ gìn;
cảnh giới;
canh gác;
canh giữ (beaufsich tigen, beobachten, beschützen);
con chó canh giữ ngôi nhà : der Hund bewacht das Haus những tù nhân bị canh gác cẩn mật. : die Gefangenen werden streng bewacht
hüten /['hy:tan] (sw. V.; hat)/
bảo vệ;
bảo hộ;
giữ gìn;
canh giữ;
trông chừng;
trông coi;
giữ kín một bí mật. : ein Geheimnis hüten
bewahren /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
bảo hộ;
trông coi;
che chở;
coi sóc;
canh giữ (behüten, schützen);
: jmdn. vor etw. (Dat.)