Việt
bảo vệ
bảo hộ
giữ gìn
canh giữ
phòng vệ
chàn nuôi gia SÚC
Đức
hüten
Kinder hüten
trông trẻ, giũ trẻ;
ein Geheimnis hüten
giữ bí mật;
das Bett hüten
ốm đau, nằm liệt giưòng; 2. chàn nuôi gia SÚC;
hüten /vt/
1. bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn, canh giữ, phòng vệ; Kinder hüten trông trẻ, giũ trẻ; ein Geheimnis hüten giữ bí mật; das Bett hüten ốm đau, nằm liệt giưòng; 2. chàn nuôi gia SÚC;