hüten /['hy:tan] (sw. V.; hat)/
bảo vệ;
bảo hộ;
giữ gìn;
canh giữ;
trông chừng;
trông coi;
ein Geheimnis hüten : giữ kín một bí mật.
hüten /['hy:tan] (sw. V.; hat)/
chăn gia súc trên đềng cỏ;
die Schafe hüten : chăn cừu.
hüten /['hy:tan] (sw. V.; hat)/
giữ mình;
phòng thân;
cảnh giác [vor + Dat : trưốc ] (sich vorsehen);
hüte dich vor ihm! : bạn hãy cảnh giác trước hắn!