TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảnh giới

cảnh giới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cảnh cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giấy gọi ra tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Trạng thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng huống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình huống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình thế 2. Thân phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giai cấp 3. Quốc gia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính phủ<BR>original ~ Trạng thái nguyên thủy<BR>~ church Giáo Hội quốc gia .<BR>~ elevated n

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cảnh giới

realm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sphere

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

region

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

monition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

state

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cảnh giới

bewachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuvorkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund bewacht das Haus

con chó canh giữ ngôi nhà

die Gefangenen werden streng bewacht

những tù nhân bị canh gác cẩn mật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewachen /(sw. V.; hat)/

bảo vệ; giữ gìn; cảnh giới; canh gác; canh giữ (beaufsich tigen, beobachten, beschützen);

con chó canh giữ ngôi nhà : der Hund bewacht das Haus những tù nhân bị canh gác cẩn mật. : die Gefangenen werden streng bewacht

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

monition

Cảnh cáo, cảnh giới, giấy gọi ra tòa

state

1. Trạng thái, trạng huống, cảnh giới, tình hình, tình huống, tình thế 2. Thân phận, địa vị, giai cấp 3. Quốc gia, chính phủ< BR> original ~ Trạng thái nguyên thủy< BR> ~ church Giáo Hội quốc gia [theo pháp luật, Giáo Hội với quốc gia là một].< BR> ~ elevated n

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cảnh giới

realm, sphere, region

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cảnh giới

bewachen vt, vorbeugen vi, zuvorkommen vi; sự cảnh giới Schutz m, Vorbeugung f; trạm cảnh giới Vorposten m.