TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuvorkommen

vượt lên trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lên trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zuvorkommen

zuvorkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. zuvorkom men

làm trước ai

er wollte bezahlen, aber ich bin ihm zuvorgekommen

anh ấy định thanh toán tiền nhưng tôi đã trả trước.

Vorwürfen zuvorkommen

chặn trước những lời quở mắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuvorkommen /(st. V.; ist)/

vượt lên trước; chạy lên trước; làm trước; hành động trước; đón trước;

jmdm. zuvorkom men : làm trước ai er wollte bezahlen, aber ich bin ihm zuvorgekommen : anh ấy định thanh toán tiền nhưng tôi đã trả trước.

zuvorkommen /(st. V.; ist)/

chặn trước; ngăn trước; đề phòng; phòng ngừa;

Vorwürfen zuvorkommen : chặn trước những lời quở mắng.