zuvorkommen /(st. V.; ist)/
vượt lên trước;
chạy lên trước;
làm trước;
hành động trước;
đón trước;
jmdm. zuvorkom men : làm trước ai er wollte bezahlen, aber ich bin ihm zuvorgekommen : anh ấy định thanh toán tiền nhưng tôi đã trả trước.
zuvorkommen /(st. V.; ist)/
chặn trước;
ngăn trước;
đề phòng;
phòng ngừa;
Vorwürfen zuvorkommen : chặn trước những lời quở mắng.