vorlaulen /(st. V.; ist) (ugs.)/
chạy lên trước;
vorschießen /(st. V.) (ugs.)/
(ist) phóng tới;
lao nhanh tới;
xông lên trước;
chạy lên trước;
đột nhiên một chiếc ô tô lao vụt tới. : plötzlich schoss ein Auto vor
zuvorkommen /(st. V.; ist)/
vượt lên trước;
chạy lên trước;
làm trước;
hành động trước;
đón trước;
làm trước ai : jmdm. zuvorkom men anh ấy định thanh toán tiền nhưng tôi đã trả trước. : er wollte bezahlen, aber ich bin ihm zuvorgekommen