TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng tới

vụt chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ nhào tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn xả vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao nhanh tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông lên trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lên trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phóng tới

Stürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim elektrostatischen Pulverbe-schichten werden besondere Kunststoffe zufeinem Nebel versprüht, die sich durch die an-gelegte Spannung aufladen und sich zum geer-deten Bauteil bewegen.

Trong phương pháp phủ bột bằng tĩnh điện (sơn tĩnh điện), chất dẻođặc biệt được phun thổi thành sương mịn, và dưới tác dụng của điện áp, chúng được nạp điện và phóng tới chi tiết làm điện cực nối đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ins Haus Stürzen

nhảy bổ vào nhà.

plötzlich schoss ein Auto vor

đột nhiên một chiếc ô tô lao vụt tới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/

(ist) vụt chạy; phóng tới; bổ nhào tới; lăn xả vào;

nhảy bổ vào nhà. : ins Haus Stürzen

vorschießen /(st. V.) (ugs.)/

(ist) phóng tới; lao nhanh tới; xông lên trước; chạy lên trước;

đột nhiên một chiếc ô tô lao vụt tới. : plötzlich schoss ein Auto vor