Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/
(ist) vụt chạy;
phóng tới;
bổ nhào tới;
lăn xả vào;
nhảy bổ vào nhà. : ins Haus Stürzen
vorschießen /(st. V.) (ugs.)/
(ist) phóng tới;
lao nhanh tới;
xông lên trước;
chạy lên trước;
đột nhiên một chiếc ô tô lao vụt tới. : plötzlich schoss ein Auto vor