Việt
phóng tới
lao nhanh tới
xông lên trước
chạy lên trước
Đức
vorschießen
plötzlich schoss ein Auto vor
đột nhiên một chiếc ô tô lao vụt tới.
vorschießen /(st. V.) (ugs.)/
(ist) phóng tới; lao nhanh tới; xông lên trước; chạy lên trước;
đột nhiên một chiếc ô tô lao vụt tới. : plötzlich schoss ein Auto vor