Việt
đón trước
vượt lên trước
chạy lên trước
làm trước
hành động trước
vượt quá
vượt lên trưđc
chạy lên trưđc
làm trưóc
đi trước
chằn trước.
Đức
zuvorkommen
zuvorkommend
jmdm. zuvorkom men
làm trước ai
er wollte bezahlen, aber ich bin ihm zuvorgekommen
anh ấy định thanh toán tiền nhưng tôi đã trả trước.
zuvorkommend /(s) (D)/
vượt quá, vượt lên trưđc, chạy lên trưđc, làm trưóc, đi trước, đón trước, chằn trước.
zuvorkommen /(st. V.; ist)/
vượt lên trước; chạy lên trước; làm trước; hành động trước; đón trước;
làm trước ai : jmdm. zuvorkom men anh ấy định thanh toán tiền nhưng tôi đã trả trước. : er wollte bezahlen, aber ich bin ihm zuvorgekommen