Việt
ân cần
vượt quá
vượt lên trưđc
chạy lên trưđc
làm trưóc
đi trước
đón trước
chằn trước.
dề phòng
phòng ngùa
dự phòng
phòng xa
niềm nỏ
chu đáo.
niềm nở
chu đáo
Đức
zuvorkommend
zuvorkommend /(Adj.)/
ân cần; niềm nở; chu đáo;
zuvorkommend /(s) (D)/
vượt quá, vượt lên trưđc, chạy lên trưđc, làm trưóc, đi trước, đón trước, chằn trước.
zuvorkommend /a/
để] dề phòng, phòng ngùa, dự phòng, phòng xa, ân cần, niềm nỏ, chu đáo.