TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuvorkommend

ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt lên trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy lên trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chằn trước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dề phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zuvorkommend

zuvorkommend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuvorkommend /(Adj.)/

ân cần; niềm nở; chu đáo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuvorkommend /(s) (D)/

vượt quá, vượt lên trưđc, chạy lên trưđc, làm trưóc, đi trước, đón trước, chằn trước.

zuvorkommend /a/

để] dề phòng, phòng ngùa, dự phòng, phòng xa, ân cần, niềm nỏ, chu đáo.