Vorbeugung II /f =, -en/
sự] phòng ngùa, đề phòng, dự phòng, phòng xa; (y) [sự] phòng bệnh.
zuvorkommend /a/
để] dề phòng, phòng ngùa, dự phòng, phòng xa, ân cần, niềm nỏ, chu đáo.
schützen /vt/
1. (uor D, gegen A) bảo vệ, giữ gìn, phòng vệ, phòng hộ, cảnh vệ; 2. bảo vệ, cảnh giói, hộ vệ, phòng ngùa, phòng b|, che chỏ;
abwehren /vt/
1. đánh lùi, đánh lui, đánh bật, chống đõ, chống cự, kháng cự; 2. ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng ngùa; 3. tử chối, chối từ, khước tù.