vorbeugend /I a/
để] phòng ngửa, đề phòng, dự phòng, phòng xa; - es Mittel thuốc phòng; II adv [một cách] phòng xa, dự phòng, phòng ngùa; vorbeugend verhaftet bị bắt phòng xa.
Vorbeugung II /f =, -en/
sự] phòng ngùa, đề phòng, dự phòng, phòng xa; (y) [sự] phòng bệnh.
präventiv /a/
dự phòng, đề phòng, phòng ngừa, bảo hiểm, bảo vệ.
vorbeugen 11 /vi (D)/
phòng trưóc, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn.
zuvorkommend /a/
để] dề phòng, phòng ngùa, dự phòng, phòng xa, ân cần, niềm nỏ, chu đáo.
pravenieren /vt/
báo trưóc, cho biét trưóc, cảnh cáo, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn chặn.
verwarnen /vt (vor D)/
vt (vor D) báo trưđc, cảnh cáo tnlóc, phòng trưóc, phỏng xa, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa.