TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuẩn bị đầy đủ

chuẩn bị đầy đủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuẩn bị đầy đủ

 provision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

provision

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuẩn bị đầy đủ

mit Proviant versehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Informationen für die jeweilige Fahrsituation angemessen aufbereiten und darstellen

Chuẩn bị đầy đủ và hiển thị các thông tin về tình trạng lái xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Proviant versehen /vt/VT_THUỶ/

[EN] provision

[VI] chuẩn bị đầy đủ, dự phòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 provision /toán & tin/

chuẩn bị đầy đủ

 provision /giao thông & vận tải/

chuẩn bị đầy đủ

 provision

chuẩn bị đầy đủ