TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 provision

chuẩn bị đầy đủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trữ sẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khoản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khoản hợp đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xilo dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thư tín dụng có điều khoản đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dự phòng acquy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 provision

 provision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contract clause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contract unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reserve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stockpiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency storage silo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prophylasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

red clause letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

battery backup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall-back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prevention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand-by

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand-by mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 provision /toán & tin/

chuẩn bị đầy đủ

 provision /giao thông & vận tải/

chuẩn bị đầy đủ

 provision /cơ khí & công trình/

sự trữ sẵn

 provision /cơ khí & công trình/

sự trữ sẵn

 provision

chuẩn bị đầy đủ

 clause, provision /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

điều khoản (hợp đồng)

 contract clause, contract unit, provision

điều khoản hợp đồng

 blank, provision, reservation, reserve, stockpiling

sự dự trữ

emergency storage silo, fall back, prophylasis, provision

xilo dự phòng

red clause letter of credit, particle, point, provision

thư tín dụng có điều khoản đỏ

battery backup, fall-back, prevention, provision, stand-by, stand-by mode

sự dự phòng acquy