provision /toán & tin/
chuẩn bị đầy đủ
provision /giao thông & vận tải/
chuẩn bị đầy đủ
provision /cơ khí & công trình/
sự trữ sẵn
provision /cơ khí & công trình/
sự trữ sẵn
provision
chuẩn bị đầy đủ
clause, provision /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
điều khoản (hợp đồng)
contract clause, contract unit, provision
điều khoản hợp đồng
blank, provision, reservation, reserve, stockpiling
sự dự trữ
emergency storage silo, fall back, prophylasis, provision
xilo dự phòng
red clause letter of credit, particle, point, provision
thư tín dụng có điều khoản đỏ
battery backup, fall-back, prevention, provision, stand-by, stand-by mode
sự dự phòng acquy