TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dự phòng acquy

sự dự phòng acquy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acquy dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự dự phòng acquy

battery backup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fall-back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prevention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 provision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand-by

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand-by mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery backup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự dự phòng acquy

Notstromumschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notstromumschaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] battery backup

[VI] sự dự phòng acquy; acquy dự phòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

battery backup, fall-back, prevention, provision, stand-by, stand-by mode

sự dự phòng acquy

 battery backup

sự dự phòng acquy

battery backup

sự dự phòng acquy