Việt
sự dự phòng acquy
acquy dự phòng
Anh
battery backup
fall-back
prevention
provision
stand-by
stand-by mode
Đức
Notstromumschaltung
Notstromumschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] battery backup
[VI] sự dự phòng acquy; acquy dự phòng
battery backup, fall-back, prevention, provision, stand-by, stand-by mode