reserve
rừng cấm (ở) ngoại thành
reserve
khu bảo tồn
reserve /xây dựng/
đặt chỗ
reserve /y học/
chất dự trữ
reservation, reserve
rừng cấm (ở) ngoại thành
preparatory stock, reserve
trữ lượng dự bị
activity inventory, reserve
dự trữ phóng xạ
reservation, reservation, reserve
khu đất dành riêng
reserve, reserve fund, reserves, resource
nguồn dự trữ
blank, provision, reservation, reserve, stockpiling
sự dự trữ