Việt
đặt chỗ
chiếm chỗ
choán chỗ
giữ chỗ
Anh
reserve
Đức
belegen
einen Platz belegen
giữ một chỗ
(Hochschulw.) Vorlesungen belegen
đăng ký nghe các bài giăng.
belegen /(sw. V.; hat)/
chiếm chỗ; choán chỗ; giữ chỗ; đặt chỗ (reservieren);
giữ một chỗ : einen Platz belegen đăng ký nghe các bài giăng. : (Hochschulw.) Vorlesungen belegen
reserve /xây dựng/