TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ chỗ

giữ chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chừa chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choán chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giữ chỗ

freihalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hierfür wird eine Nummer festgelegt und als Platzhalter für die Zusammenstellung dieser PCE-Aufgaben links oben außerhalb des Ovals angezeigt).

Ở đây một con số được xác định và được hiển thị như là giữ chỗ cho một sự tổng hợp của các nhiệm vụ PCE ở phía trái phần trên ngoài hình trái xoan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich werde dir/für dich einen Platz freihalten

mình sẽ dành trước một chỗ cho bạn.

einen Platz belegen

giữ một chỗ

(Hochschulw.) Vorlesungen belegen

đăng ký nghe các bài giăng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freihalten /(st. V.; hat)/

giữ chỗ; chừa chỗ (belegen, reservieren);

mình sẽ dành trước một chỗ cho bạn. : ich werde dir/für dich einen Platz freihalten

belegen /(sw. V.; hat)/

chiếm chỗ; choán chỗ; giữ chỗ; đặt chỗ (reservieren);

giữ một chỗ : einen Platz belegen đăng ký nghe các bài giăng. : (Hochschulw.) Vorlesungen belegen