einnehmen /(st. V.; hat)/
choán chỗ;
chiếm chỗ;
cái tủ choán cả bức tường' , dieser Gedanke nahm ihn völlig ein: ỷ nghĩ này xâm chiếm hoàn toàn đầu óc hắn. : der Schrank nimmt die ganze Wand ein
verdrangen /(sw. V.; hat)/
lấn ra;
đẩy ra;
xô qua (để giành chỗ);
choán chỗ;
không để ai đẩy ra khỏi chỗ của mình. : sich nicht von seinem Platz verdrängen lassen
belegen /(sw. V.; hat)/
chiếm chỗ;
choán chỗ;
giữ chỗ;
đặt chỗ (reservieren);
giữ một chỗ : einen Platz belegen đăng ký nghe các bài giăng. : (Hochschulw.) Vorlesungen belegen