TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

choán chỗ

choán chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiếm chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổi chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

choán chỗ

 displace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

displace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

choán chỗ

einnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdrängen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verdrängersystem

Hệ thống choán chỗ

Verdrängerpumpe, allgemein

Bơm kiểu hoán chuyển (choán chỗ), tổng quát

Bestimmung des Volumens (Verdrängungsmethode)

Xác định thể tích (Phương pháp choán chỗ)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Materialverdrängung

Choán chỗ vật liệu

Dadurch wird ein Verdrängvolumen erzeugt.

Qua đó một thể tích choán chỗ được tạo ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schrank nimmt die ganze Wand ein

cái tủ choán cả bức tường', dieser Gedanke nahm ihn völlig ein: ỷ nghĩ này xâm chiếm hoàn toàn đầu óc hắn.

sich nicht von seinem Platz verdrängen lassen

không để ai đẩy ra khỏi chỗ của mình.

einen Platz belegen

giữ một chỗ

(Hochschulw.) Vorlesungen belegen

đăng ký nghe các bài giăng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdrängen /vt/XD/

[EN] displace

[VI] chuyển vị, đổi chỗ, choán chỗ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einnehmen /(st. V.; hat)/

choán chỗ; chiếm chỗ;

cái tủ choán cả bức tường' , dieser Gedanke nahm ihn völlig ein: ỷ nghĩ này xâm chiếm hoàn toàn đầu óc hắn. : der Schrank nimmt die ganze Wand ein

verdrangen /(sw. V.; hat)/

lấn ra; đẩy ra; xô qua (để giành chỗ); choán chỗ;

không để ai đẩy ra khỏi chỗ của mình. : sich nicht von seinem Platz verdrängen lassen

belegen /(sw. V.; hat)/

chiếm chỗ; choán chỗ; giữ chỗ; đặt chỗ (reservieren);

giữ một chỗ : einen Platz belegen đăng ký nghe các bài giăng. : (Hochschulw.) Vorlesungen belegen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displace

choán chỗ