Việt
lấn ra
đẩy ra
xô qua
choán chỗ
Đức
verdrangen
sich nicht von seinem Platz verdrängen lassen
không để ai đẩy ra khỏi chỗ của mình.
verdrangen /(sw. V.; hat)/
lấn ra; đẩy ra; xô qua (để giành chỗ); choán chỗ;
không để ai đẩy ra khỏi chỗ của mình. : sich nicht von seinem Platz verdrängen lassen