Việt
dự trữ phóng xạ
trữ lượng nhiên liệu
trữ lượng hoạt động
Anh
activity inventory
fuel inventory
reserve
Đức
Aktivitaetsbestand
Aktivitaetsinventar
Aktivitätsverzeichnis
Brennstoffinventar
Pháp
inventaire de l'activité
inventaire des produits radioactifs
activity inventory, reserve
Aktivitätsverzeichnis /nt/KTH_NHÂN/
[EN] activity inventory
[VI] dự trữ phóng xạ
Brennstoffinventar /nt/CNH_NHÂN/
[EN] activity inventory, fuel inventory
[VI] trữ lượng nhiên liệu, trữ lượng hoạt động
activity inventory /SCIENCE/
[DE] Aktivitaetsbestand; Aktivitaetsinventar
[FR] inventaire de l' activité; inventaire des produits radioactifs