Việt
trữ lượng nhiên liệu
trữ lượng hoạt động
Anh
fuel inventory
activity inventory
Đức
Brennstoffinventar
Brennstoffausstattung
Brennstoffeinsatz
Pháp
inventaire de combustible
Brennstoffausstattung,Brennstoffeinsatz,Brennstoffinventar /SCIENCE/
[DE] Brennstoffausstattung; Brennstoffeinsatz; Brennstoffinventar
[EN] fuel inventory
[FR] inventaire de combustible
Brennstoffinventar /nt/CNH_NHÂN/
[EN] activity inventory, fuel inventory
[VI] trữ lượng nhiên liệu, trữ lượng hoạt động