Việt
trữ lượng hoạt động
trữ lượng nhiên liệu
Anh
activity inventory
fuel inventory
Đức
Brennstoffinventar
Brennstoffinventar /nt/CNH_NHÂN/
[EN] activity inventory, fuel inventory
[VI] trữ lượng nhiên liệu, trữ lượng hoạt động
activity inventory /xây dựng/
fuel inventory /xây dựng/
activity inventory, fuel inventory /vật lý/