TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 activity inventory

dự trữ phóng xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trữ lượng hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trữ lượng nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 activity inventory

 activity inventory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel inventory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity inventory /vật lý/

dự trữ phóng xạ

 activity inventory /xây dựng/

trữ lượng hoạt động

 activity inventory /xây dựng/

trữ lượng nhiên liệu

 activity inventory, fuel inventory /vật lý/

trữ lượng hoạt động

 activity inventory, fuel inventory /vật lý/

trữ lượng nhiên liệu