activity inventory /vật lý/
dự trữ phóng xạ
activity inventory /xây dựng/
trữ lượng hoạt động
activity inventory /xây dựng/
trữ lượng nhiên liệu
activity inventory, fuel inventory /vật lý/
trữ lượng hoạt động
activity inventory, fuel inventory /vật lý/
trữ lượng nhiên liệu