TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reservation

sự dự trữ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quyền bảo lưu

 
Tự điển Dầu Khí

vật dự trữ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu dự trữ ~ of mining rights sự giữ quyền khai thác hầm mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảo lưu

 
Từ điển phân tích kinh tế

1. Bảo lưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lưu giữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

để dành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự giữ chỗ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạn chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện bảo tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện hạn chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật bảo tồn 2. Dự định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự ước 3. Ẩn tàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ẩn giấu.<BR>~ of the blessed sacrament Sự lưu giữ Thánh Thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự dành riêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khu dành riêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khu dự trữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hạn chế.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

khu đất dành riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đáp ứng các yêu cầu của HSDT mà không có sai lệch đáng kể

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

nhà thầu không đặt ra các điều kiện

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

hay bỏ sót nội dung

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

reservation

reservation

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 reservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reserve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

static allocation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meets the requirements of the Bidding Documents without material deviation

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

or omission

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

reservation

statische Zuteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reservation

allocation statique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réservation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Meets the requirements of the Bidding Documents without material deviation,reservation,or omission

Đáp ứng các yêu cầu của HSDT mà không có sai lệch đáng kể, nhà thầu không đặt ra các điều kiện, hay bỏ sót nội dung

Meets the requirements of the Bidding Documents without material deviation, reservation, or omission

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reservation,static allocation /IT-TECH/

[DE] statische Zuteilung

[EN] reservation; static allocation

[FR] allocation statique; réservation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reservation, reservation, reserve

khu đất dành riêng

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Reservation

Hạn chế.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reservation

sự dự trữ, sự dành riêng, khu dành riêng, khu dự trữ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

reservation

(reserve, to reserve) : sự đê dành, sự dự trữ, khu chừa lại, sự dè dặt, sự báo lưu, sự hạn che. [L] ước khoàn trong một hợp đồng theo đó người nhượng, người cho, người thuê v.v. báo lưu một vật. một lợi ích v.v. đã qui định, irức khoán thướng có hơn cá thuộc loại này ì à quyền thu tiển thuê nhât định {the reservation of rent in a lease). - Indian reservations - (Mỹ) vùng dât dành riêng cho người da đo. - reservations and safeguards - những bảo lưu và các dam báo. - with reservations - với tát cá mọi dè dặt. - without reservation - không diêu kiện. -federal reserve system ■ Xch. federal. - reserve fund - quỹ dự trừ. - reserved powers - (Mỹ) quyen lợi được hao lưu là cac quyên hành cùa tiêu bang không nhương cho lièn bang.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reservation

1. Bảo lưu, lưu giữ, để dành, sự giữ chỗ, bảo tồn; hạn chế, điều kiện, điều kiện bảo tồn, điều kiện hạn chế, vật bảo tồn 2. Dự định, dự ước 3. Ẩn tàng, ẩn giấu.< BR> ~ of the blessed sacrament Sự lưu giữ Thánh Thể [việc cất Thánh Thể trong nhà tạm để tiện d

Từ điển phân tích kinh tế

reservation

bảo lưu (giá hay lương)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reservation

sự dự trữ, vật dự trữ, khu dự trữ ~ of mining rights sự giữ quyền khai thác hầm mỏ

Tự điển Dầu Khí

reservation

[, rezə'vei∫n]

  • danh từ

    o   (pháp lý) quyền bảo lưu

    Quyền bảo lưu của người chuyển nhượng trong một chuyển nhượng.