TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu giữ

lưu giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. Bảo lưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

để dành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự giữ chỗ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạn chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện bảo tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện hạn chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật bảo tồn 2. Dự định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự ước 3. Ẩn tàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ẩn giấu.<BR>~ of the blessed sacrament Sự lưu giữ Thánh Thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lưu giữ

 store

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reservation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lưu giữ

abhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikroorganismen werden kurzzeitig tiefgefroren aufbewahrt (Stammhaltung).

Vi sinh vật được đông lạnh trong một thời gian ngắn và lưu giữ (bảo trì dòng).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auftretende Fehler werden im Steuergerät gespeichert.

Những sự cố xảy ra được lưu giữ trong bộ điều khiển.

Kontinuierliche NOx- Einspeicherung an die Speicherkomponenten des Katalysators.

Liên tục lưu giữ NOx vào những chất trữ của bộ xúc tác.

Altöl und Altfilter. Diese sind umweltgerecht zu lagern und zu entsorgen.

Dầu cũ và lọc cũ phải được lưu giữ và tiêu hủy đúng cách, thân thiện với môi trường.

Ab 1.4.2010 müssen die Register elektronisch geführt werden.

Kể từ ngày 1/4/2010, sổ ghi này phải là dữ liệu điện tử được lưu giữ bằng máy tính.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reservation

1. Bảo lưu, lưu giữ, để dành, sự giữ chỗ, bảo tồn; hạn chế, điều kiện, điều kiện bảo tồn, điều kiện hạn chế, vật bảo tồn 2. Dự định, dự ước 3. Ẩn tàng, ẩn giấu.< BR> ~ of the blessed sacrament Sự lưu giữ Thánh Thể [việc cất Thánh Thể trong nhà tạm để tiện d

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abhalten /vt/M_TÍNH/

[EN] hold

[VI] lưu giữ, giữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 store

lưu giữ