TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hold

giữ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

khoang chứa hàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nắm giữ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chứa đựng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự duy trì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giữ chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cố định

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ cầm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khả nang kẹp chạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kìm rén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cầm

 
Tự điển Dầu Khí

cầm

 
Tự điển Dầu Khí

nắm

 
Tự điển Dầu Khí

hầm chứa hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hầm hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bay chờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu bay chờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầm giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ứng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hầm hàng hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẹp chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gây ứng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giữ lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lỗ khuy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chiếm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cột chống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bệ đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hold

hold

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quarantine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cargo hold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tauten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 include

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hold

Stauung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laderaum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frachtraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltearm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halteimpuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modellarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abstehen lassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hold

mijoter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some hold children.

Kẻ bế con.

The bookshelves hold notebooks of patents.

Trên kệ là những ghi chú về các bằng phát minh.

He could not hold it in.

Lúc ấy ông không nén nổi.

His dreams have taken hold of his research.

Những giấc mơ này đã tác động lên việc nghiên cứu của anh.

He is the boy who could not hold it in.

Ông là đứa trẻ đã không nhịn nổi cơn mót tiểu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hold /INDUSTRY-METAL/

[DE] abstehen lassen

[EN] hold

[FR] mijoter

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hold

cố định, sự nắm giữ, sự duy trì, cột chống, bệ đỡ

Từ điển toán học Anh-Việt

hold

giữ, chiếm; cố định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

halten

hold

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hold

Giữ lại, lỗ khuy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hold

sự giữ

hold

sự giữ chặt

hold

chứa đựng

hold

đựng (chất lỏng)

hold, include

chứa đựng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stauung /f/VT_THUỶ/

[EN] hold

[VI] khoang chứa hàng, hầm chứa hàng

Laderaum /m/VT_THUỶ/

[EN] hold

[VI] hầm hàng (tàu)

Frachtraum /m/VTHK/

[EN] hold

[VI] khoang chứa hàng (máy bay)

Haltearm /m/VTHK/

[EN] hold

[VI] sự bay chờ (máy bay)

Halteimpuls /m/M_TÍNH/

[EN] hold

[VI] sự giữ, sự duy trì

Modellarm /m/VTHK/

[EN] hold

[VI] mẫu bay chờ (cho máy bay chờ hạ cánh)

fassen /vt/CNSX/

[EN] hold

[VI] chứa, đựng (chất lỏng)

abhalten /vt/M_TÍNH/

[EN] hold

[VI] lưu giữ, giữ

sperren /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] hold, quarantine

[VI] cách ly, cầm giữ

Spannung /f/CNSX/

[EN] hold, stress

[VI] sự giữ chặt; ứng suất

anhalten /vti/M_TÍNH/

[EN] hold, stop

[VI] giữ, treo, dừng

Laderaum /m/VT_THUỶ/

[EN] hold, cargo hold

[VI] hầm hàng hoá (bốc xếp)

spannen /vt/CNSX/

[EN] hold, stress, tauten

[VI] kẹp chặt; gây ứng suất; kéo căng

Tự điển Dầu Khí

hold

['hould]

  • danh từ

    o   sự cầm, sự nắm giữ

  • động từ

    o   cầm, nắm, giữ; chứa đựng

    §   hold angle : góc giữ

    Độ nghiêng và phương vị của giếng khoan được giữ nguyên không đổi.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    hold

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    hold

    hold

    v. to carry or support, usually in the hands or arms; to keep in one position; to keep as a prisoner; to contain; to possess; to occupy; to organize and be involved in (“The two sides hold talks this week.”)

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    hold

    khoang chứa hàng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    hold

    chỗ cầm, khả nang kẹp chạt

    hold

    kìm rén