Stauung /f/VT_THUỶ/
[EN] hold
[VI] khoang chứa hàng, hầm chứa hàng
Laderaum /m/VT_THUỶ/
[EN] hold
[VI] hầm hàng (tàu)
Frachtraum /m/VTHK/
[EN] hold
[VI] khoang chứa hàng (máy bay)
Haltearm /m/VTHK/
[EN] hold
[VI] sự bay chờ (máy bay)
Halteimpuls /m/M_TÍNH/
[EN] hold
[VI] sự giữ, sự duy trì
Modellarm /m/VTHK/
[EN] hold
[VI] mẫu bay chờ (cho máy bay chờ hạ cánh)
fassen /vt/CNSX/
[EN] hold
[VI] chứa, đựng (chất lỏng)
abhalten /vt/M_TÍNH/
[EN] hold
[VI] lưu giữ, giữ
sperren /vt/CH_LƯỢNG/
[EN] hold, quarantine
[VI] cách ly, cầm giữ
Spannung /f/CNSX/
[EN] hold, stress
[VI] sự giữ chặt; ứng suất
anhalten /vti/M_TÍNH/
[EN] hold, stop
[VI] giữ, treo, dừng
Laderaum /m/VT_THUỶ/
[EN] hold, cargo hold
[VI] hầm hàng hoá (bốc xếp)
spannen /vt/CNSX/
[EN] hold, stress, tauten
[VI] kẹp chặt; gây ứng suất; kéo căng