TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nắm giữ

sự nắm giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự duy trì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột chống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bệ đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự nắm giữ

seizure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 holding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seizure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hold

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự nắm giữ

Belegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hold

cố định, sự nắm giữ, sự duy trì, cột chống, bệ đỡ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belegung /f/V_THÔNG/

[EN] seizure

[VI] sự nắm giữ, sự đoạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seizure /hóa học & vật liệu/

sự nắm giữ

 holding /hóa học & vật liệu/

sự nắm giữ

 holding, seizure /hóa học & vật liệu;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

sự nắm giữ

 holding

sự nắm giữ

 seizure

sự nắm giữ