TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 holding

sự giữ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nắm giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổ phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tài sản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu chờ bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cách ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 holding

 holding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liabilities

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seizure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarantining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flight-holding pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decoupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glueing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insertion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sticking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding

sự giữ lại

 holding /hóa học & vật liệu/

sự nắm giữ

 holding

sự nắm giữ

 holding

sự chờ

 bond, holding

cổ phần

 holding, liabilities

tài sản

 holding, seizure /hóa học & vật liệu;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

sự nắm giữ

 holding, holding-up, quarantining, retention

sự giữ lại

 flight-holding pattern, holding, holding pattern

mẫu chờ bay

 decoupling, disconnection, holding, insulating, isolation

sự cách ly

cohesion, glueing, holding, insertion, stick, sticking

sự dính kết