TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belegung

sự nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chất tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nắm giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân phôi nơi đóng quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ bọc tụ điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- eines Krankenhauses khả năng nhận bệnh nhân của bệnh viện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắn phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ném bom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự oanh tạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự choán chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đạt được vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đạt được một thứ hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự áp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất trình giấy tờ chứng thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

belegung

assignment

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

charging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

binding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seizure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

store contents

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

belegung

Belegung

 
Metzler Lexikon Philosophie
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

belegung

chargement d'une chambre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belegung /die; -en (PI. selten)/

sự trải lên; sự đặt lên; sự che; sự phủ; sự bọc;

Belegung /die; -en (PI. selten)/

sự bắn phá; sự ném bom; sự oanh tạc;

Belegung /die; -en (PI. selten)/

sự chiếm chỗ; sự choán chỗ; sự giữ chỗ;

Belegung /die; -en (PI. selten)/

(Sport) sự đạt được vị trí; sự đạt được một thứ hạng;

Belegung /die; -en (PI. selten)/

sự buộc; sự ra qui định; sự áp đặt;

Belegung /die; -en (PI. selten)/

sự xuất trình giấy tờ chứng thực;

Belegung /die; -en (PI. selten)/

sự giao phối;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belegung /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Belegung

[EN] store contents

[FR] chargement d' une chambre

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belegung /f =, -en/

1. [sự] phân phôi nơi đóng quân; 2. (điện) vỏ bọc tụ điện; 3. - eines Krankenhauses khả năng nhận bệnh nhân của bệnh viện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belegung /f/M_TÍNH/

[EN] load

[VI] sự nạp, sự tải

Belegung /f/CNSX/

[EN] charging

[VI] sự chất tải (bánh mài)

Belegung /f/TTN_TẠO/

[EN] binding

[VI] sự liên kết (các biến)

Belegung /f/V_THÔNG/

[EN] seizure

[VI] sự nắm giữ, sự đoạt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Belegung

assignment

Metzler Lexikon Philosophie

Belegung

In der Aussagenlogik wird eine Vorschrift, die jedem Satz einer Sprache A genau einen Wahrheitswert zuordnet, als B. der Sätze von A bezeichnet. In symbolischer Schreibweise: V (A) = w, d.h. die Belegung V ordnet dem Satz A den Wert »wahr« (oder »falsch«) zu.

PP