Belegung /die; -en (PI. selten)/
sự trải lên;
sự đặt lên;
sự che;
sự phủ;
sự bọc;
Belegung /die; -en (PI. selten)/
sự bắn phá;
sự ném bom;
sự oanh tạc;
Belegung /die; -en (PI. selten)/
sự chiếm chỗ;
sự choán chỗ;
sự giữ chỗ;
Belegung /die; -en (PI. selten)/
(Sport) sự đạt được vị trí;
sự đạt được một thứ hạng;
Belegung /die; -en (PI. selten)/
sự buộc;
sự ra qui định;
sự áp đặt;
Belegung /die; -en (PI. selten)/
sự xuất trình giấy tờ chứng thực;
Belegung /die; -en (PI. selten)/
sự giao phối;