TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự choán chỗ

sự choán chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dịch chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng choán nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự choán chỗ

 displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

displacement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự choán chỗ

verdrängtes Flüssigkeitsvolumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdrängung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Besetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das kann durch Materialverdrängung oder durch Umspritzen geschehen.

Điều này có thể được thực hiện bằng sự choán chỗ các nguyên liệu hoặc phun bao.

Volumen von klar begrenzten Körpern werden meist berechnet, unregelmäßige Rauminhalte können auch durch Flüssigkeitsverdrängung direkt gemessen werden.

Thể tích của vật thể không đều đặn cũng có thể được đo trực tiếp bằng sự choán chỗ của chất lỏng.

Die Materialverdrängung kann durch ein zweites, kostengünstigeres Material (RecyclingWerkstoffe) durchgeführt werden.

Sự choán chỗ vật liệu có thể được thực hiện thông qua một trong hai vật liệu giá thành rẻ hơn (vật liệu tái sinh).

Hierzu bestimmt man sei - ne Masse durch Wiegen und sein Volumen durch Berechnung oder Flüssigkeitsverdrängung. Daraus berechnet man seine Dichte und vergleicht diesen Wert mit entsprechenden Tabellenwerten.

Ở đây ta xác định khối lượng bằng cách cân và thể tích bằng tính toán hay sự choán chỗ chất lỏng.Từ đó ta tính được khối lượng riêng và so sánh trị số này với các trị số tương ứng trong các bảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besetzung /die; -, -en/

sự chiếm; sự choán chỗ; sự giữ chỗ (das Besetzt-, Belegtsein);

Belegung /die; -en (PI. selten)/

sự chiếm chỗ; sự choán chỗ; sự giữ chỗ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdrängtes Flüssigkeitsvolumen /nt/CNSX/

[EN] displacement

[VI] sự dịch chuyển, sự choán chỗ

Verdrängung /f (D)/CT_MÁY, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/

[EN] displacement (D)

[VI] lượng choán nước ; sự dịch chuyển, sự choán chỗ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement

sự choán chỗ