TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chiếm chỗ

sự chiếm chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự choán chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
. sự chiếm chỗ

. sự chiếm chỗ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

. sự chiếm chỗ

occupancy

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sự chiếm chỗ

 occupancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occupation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chiếm chỗ

Belegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da das Einlagern des C-Atoms im Kristall im festen Zustand vor sich geht, spricht man von einer festen Lösung des Kohlenstoffs im Eisen.

Bởi vì sự chiếm chỗ của nguyên tử carbon xảy ra ở thể rắn nên hiện tượng này còn được gọi là sự hòa tan thể rắn của carbon trong sắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belegung /die; -en (PI. selten)/

sự chiếm chỗ; sự choán chỗ; sự giữ chỗ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occupancy, occupation

sự chiếm chỗ

Từ điển toán học Anh-Việt

occupancy

. sự chiếm chỗ