Việt
sự chiếm chỗ
sự choán chỗ
sự giữ chỗ
. sự chiếm chỗ
Anh
occupancy
occupation
Đức
Belegung
Da das Einlagern des C-Atoms im Kristall im festen Zustand vor sich geht, spricht man von einer festen Lösung des Kohlenstoffs im Eisen.
Bởi vì sự chiếm chỗ của nguyên tử carbon xảy ra ở thể rắn nên hiện tượng này còn được gọi là sự hòa tan thể rắn của carbon trong sắt.
Belegung /die; -en (PI. selten)/
sự chiếm chỗ; sự choán chỗ; sự giữ chỗ;
occupancy, occupation