Việt
Suất chiếm đường
. sự chiếm chỗ
do con người
tính theo đầu người
độ điền đầy
độ chiếm
Anh
Occupancy
occupancy :
Đức
Einzug
Belegungsgrad
Besetzungsgrad
Pháp
Taux d'occupation
densité d'occupation
occupancy /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Belegungsgrad; Besetzungsgrad
[EN] occupancy
[FR] densité d' occupation; taux d' occupation
occupancy
độ điền đầy, độ chiếm
do con người, tính theo đầu người
sự chiếm ngu, sự chiếm hữu, sự chiếm cứ, sự chiêm dóng, sự chiếm lãnh [L] a/ sự chấp hữu tài vãt vô chù. b/ quyền cùa người chiếm hữu đau tiên [HC] occupancy tax - thue chap hữu dộng sản.
[EN] Occupancy
[VI] Suất chiếm đường
[FR] Taux d' occupation
[VI] Số phần trăm thời gian mà đường bị xe chiếm dụng trong một khoảng thời gian đã cho trên một mặt cắt ngang.