TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

occupancy

Suất chiếm đường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

. sự chiếm chỗ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

do con người

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tính theo đầu người

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

độ điền đầy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ chiếm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

occupancy

Occupancy

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
occupancy :

occupancy :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

occupancy

Einzug

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Belegungsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besetzungsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

occupancy

Taux d'occupation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

densité d'occupation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

occupancy /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Belegungsgrad; Besetzungsgrad

[EN] occupancy

[FR] densité d' occupation; taux d' occupation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occupancy

độ điền đầy, độ chiếm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Occupancy

do con người, tính theo đầu người

Từ điển pháp luật Anh-Việt

occupancy :

sự chiếm ngu, sự chiếm hữu, sự chiếm cứ, sự chiêm dóng, sự chiếm lãnh [L] a/ sự chấp hữu tài vãt vô chù. b/ quyền cùa người chiếm hữu đau tiên [HC] occupancy tax - thue chap hữu dộng sản.

Từ điển toán học Anh-Việt

occupancy

. sự chiếm chỗ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

occupancy

occupancy

Einzug

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Occupancy

[EN] Occupancy

[VI] Suất chiếm đường

[FR] Taux d' occupation

[VI] Số phần trăm thời gian mà đường bị xe chiếm dụng trong một khoảng thời gian đã cho trên một mặt cắt ngang.