Einzug /der; -[e]s, Einzüge/
sự cuö' n (lưới) lại;
sự rút lại;
sự hạ (cờ) xuộng;
sự thu hồi;
Einzug /der; -[e]s, Einzüge/
sự tiến (quân) vào;
sự kéo vào;
sự đi vào;
Einzug /der; -[e]s, Einzüge/
sự dọn vào (nhà mới, chỗ ở mới);
Einzug /der; -[e]s, Einzüge/
sự đòi (nợ);
sự thu tiền;
sự truy thu;
Einzug /der; -[e]s, Einzüge/
(Druckw ) khoảng chừa đầu dòng;