TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiến vào

sự tiến vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bước vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự tiến vào

sự tiến vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tiến vào

 admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tiến vào

Einmarsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự tiến vào

Einzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einmarsch /der; -[e]s, Einmärsche/

sự tiến vào; sự bước vào;

Einziehung /die; -, -en/

sự tiến vào; sự kéo vào; sự đi vào;

Einzug /der; -[e]s, Einzüge/

sự tiến (quân) vào; sự kéo vào; sự đi vào;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admission

sự tiến vào

 admission /cơ khí & công trình/

sự tiến vào