Việt
sự kéo vào
sự rút vào
xỏ vào
sự tiến vào
sự đi vào
Đức
Einziehung
Einzug
Einziehung /die; -, -en/
sự kéo vào; sự rút vào; xỏ vào;
sự tiến vào; sự kéo vào; sự đi vào;
Einzug /der; -[e]s, Einzüge/
sự tiến (quân) vào; sự kéo vào; sự đi vào;