Anh
heeling
pitch adjustement
Đức
Einzug
waagerechte Lage
Pháp
talonnage
talonnage /ENG-MECHANICAL/
[DE] Einzug; waagerechte Lage
[EN] heeling; pitch adjustement
[FR] talonnage
talonnage [talonaj] n. m. 1. HÁI Sự chạm đít xuống đáy. 2. THE Sự đá gót về (bóng bầu dục).