Việt
sự cuö'n lại
sự rút lại
sự hạ xuộng
sự thu hồi
Đức
Einzug
Einzug /der; -[e]s, Einzüge/
sự cuö' n (lưới) lại; sự rút lại; sự hạ (cờ) xuộng; sự thu hồi;