TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giữ chỗ

sự giữ chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự choán chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Bảo lưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lưu giữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

để dành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạn chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện bảo tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện hạn chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật bảo tồn 2. Dự định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự ước 3. Ẩn tàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ẩn giấu.<BR>~ of the blessed sacrament Sự lưu giữ Thánh Thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự giữ chỗ

reservation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự giữ chỗ

Besetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reservation

1. Bảo lưu, lưu giữ, để dành, sự giữ chỗ, bảo tồn; hạn chế, điều kiện, điều kiện bảo tồn, điều kiện hạn chế, vật bảo tồn 2. Dự định, dự ước 3. Ẩn tàng, ẩn giấu.< BR> ~ of the blessed sacrament Sự lưu giữ Thánh Thể [việc cất Thánh Thể trong nhà tạm để tiện d

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besetzung /die; -, -en/

sự chiếm; sự choán chỗ; sự giữ chỗ (das Besetzt-, Belegtsein);

Belegung /die; -en (PI. selten)/

sự chiếm chỗ; sự choán chỗ; sự giữ chỗ;