TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 occupancy

độ cư trú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chiếm giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chiếm chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái bận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 occupancy

 occupancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occupation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 busy status

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occupancy /điện lạnh/

độ cư trú

 occupancy /xây dựng/

sự chiếm giữ

 occupancy, occupation

sự chiếm chỗ

 busy status, occupancy /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/

trạng thái bận