Việt
độ cư trú
sự chiếm giữ
sự chiếm chỗ
trạng thái bận
Anh
occupancy
occupation
busy status
occupancy /điện lạnh/
occupancy /xây dựng/
occupancy, occupation
busy status, occupancy /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/