Việt
trạng thái bận
Anh
busy status
occupancy
busy state
Đức
Besetztstatus
Besetztzustand
Besetztstatus /m/V_THÔNG/
[EN] busy status
[VI] trạng thái bận
Besetztzustand /m/V_THÔNG/
[EN] busy state
busy status, occupancy /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/