TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdrängung

Dồn nén

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

lượng choán nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dịch chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự choán chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đẩy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọại trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lán át

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hất cẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

verdrängung

displacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Repression

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

verdrängung

Verdrängung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verschleppung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

verdrängung

décalage planimétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

displacement

Verdrängung; Verschleppung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdrängung /f =, -en/

1. [sự] đẩy ra, lấn ra; 2. [sự] thay thé, lọại trù, chèn ép, lán át, hất cẳng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdrängung /f (D)/CT_MÁY, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/

[EN] displacement (D)

[VI] lượng choán nước ; sự dịch chuyển, sự choán chỗ

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Verdrängung

[VI] Dồn nén [sự]

[DE] Verdrängung

[EN] Repression

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verdrängung

displacement

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verdrängung /SCIENCE/

[DE] Verdrängung

[EN] displacement

[FR] décalage planimétrique