Việt
Dồn nén
lượng choán nước
sự dịch chuyển
sự choán chỗ
đẩy ra
lấn ra
thay thé
lọại trù
chèn ép
lán át
hất cẳng.
Anh
displacement
Repression
Đức
Verdrängung
Verschleppung
Pháp
décalage planimétrique
Verdrängung; Verschleppung
Verdrängung /f =, -en/
1. [sự] đẩy ra, lấn ra; 2. [sự] thay thé, lọại trù, chèn ép, lán át, hất cẳng.
Verdrängung /f (D)/CT_MÁY, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[EN] displacement (D)
[VI] lượng choán nước ; sự dịch chuyển, sự choán chỗ
[VI] Dồn nén [sự]
[DE] Verdrängung
[EN] Repression
Verdrängung /SCIENCE/
[EN] displacement
[FR] décalage planimétrique