Wasserverdrängung /f =, -en (hàng hải)/
lượng nước rẽ, lượng choán nước, lượng xả nưóc, trọng tải.
Deplacement /n -s, -s/
1. [sự] đổi rdi, di chuyển, thuyên chuyển, chuyển dịch, điều động, chuyển, đổi; 2. (hàng hải) lượng choán nước, trọng lượng nưdc choán.