Việt
đổi rdi
di chuyển
thuyên chuyển
chuyển dịch
điều động
chuyển
đổi
lượng choán nước
trọng lượng nưdc choán.
Đức
Deplacement
Deplacement /n -s, -s/
1. [sự] đổi rdi, di chuyển, thuyên chuyển, chuyển dịch, điều động, chuyển, đổi; 2. (hàng hải) lượng choán nước, trọng lượng nưdc choán.