Việt
lượng choán nước
lượng nước rẽ
lượng xả nưóc
trọng tải.
trọng tải
thể tích tàu chiếm chỗ
Anh
displacement tonnage
Đức
Wasserverdrängung
Deplacement
Pháp
déplacement
Wasserverdrängung,Deplacement /ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Wasserverdrängung, Deplacement
[EN] displacement tonnage
[FR] déplacement
Wasserverdrängung /die/
lượng choán nước; trọng tải; thể tích tàu chiếm chỗ;
Wasserverdrängung /f =, -en (hàng hải)/
lượng nước rẽ, lượng choán nước, lượng xả nưóc, trọng tải.