TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wasserverdrängung

lượng choán nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng nước rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng xả nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể tích tàu chiếm chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wasserverdrängung

displacement tonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wasserverdrängung

Wasserverdrängung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deplacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wasserverdrängung

déplacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserverdrängung,Deplacement /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Wasserverdrängung, Deplacement

[EN] displacement tonnage

[FR] déplacement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserverdrängung /die/

lượng choán nước; trọng tải; thể tích tàu chiếm chỗ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserverdrängung /f =, -en (hàng hải)/

lượng nước rẽ, lượng choán nước, lượng xả nưóc, trọng tải.