Việt
lượng nước rẽ
lượng nước choán
lượng choán nước
lượng xả nưóc
trọng tải.
Anh
displacement
Đức
Deplacement
Wasserverdrängung
Wasserverdrängung /f =, -en (hàng hải)/
lượng nước rẽ, lượng choán nước, lượng xả nưóc, trọng tải.
Deplacement /nt/VT_THUỶ/
[EN] displacement
[VI] lượng nước choán, lượng nước rẽ (kết cấu tàu)