TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng xả nưóc

lượng nước rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng choán nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng xả nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lượng xả nưóc

Wasserverdrängung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserverdrängung /f =, -en (hàng hải)/

lượng nước rẽ, lượng choán nước, lượng xả nưóc, trọng tải.