Việt
đẩy ra
lấn ra
thay thé
lọại trù
chèn ép
lán át
hất cẳng.
Đức
Verdrängung
Verdrängung /f =, -en/
1. [sự] đẩy ra, lấn ra; 2. [sự] thay thé, lọại trù, chèn ép, lán át, hất cẳng.