Việt
sự đặt lên
sự đựng lên
sự trải lên
sự che
sự phủ
sự bọc
Anh
laying on
Đức
Aus
Belegung
Aus /stel.lung, die; -, -en/
sự đựng lên; sự đặt lên;
Belegung /die; -en (PI. selten)/
sự trải lên; sự đặt lên; sự che; sự phủ; sự bọc;
laying on /hóa học & vật liệu/